Từ điển Thiều Chửu
帨 - thuế
① Cái khăn tay.

Từ điển Trần Văn Chánh
帨 - thuế
(văn) Khăn tay: 無感我帨兮 Chớ chạm vào khăn tay của ta (Thi Kinh).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
帨 - thuế
Cái màn treo cửa.